Có 2 kết quả:

別人 bié rén ㄅㄧㄝˊ ㄖㄣˊ别人 bié rén ㄅㄧㄝˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

người ngoài, người khác

Bình luận 0