Có 2 kết quả:
別人 bié rén ㄅㄧㄝˊ ㄖㄣˊ • 别人 bié rén ㄅㄧㄝˊ ㄖㄣˊ
bié rén ㄅㄧㄝˊ ㄖㄣˊ [bié ren ㄅㄧㄝˊ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
người ngoài, người khác
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
bié rén ㄅㄧㄝˊ ㄖㄣˊ [bié ren ㄅㄧㄝˊ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
người ngoài, người khác
Bình luận 0